Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
弱小
[ruòxiǎo]
|
nhỏ yếu。又弱又小。
弱小民族。
dân tộc nhỏ bé.
弱小的婴儿。
trẻ sơ sinh nhỏ yếu.