Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
弱不禁风
[ruòbùjīnfēng]
|
yếu đuối; mong manh; gầy yếu; ốm yếu。形容身体虚弱,连风吹都禁不住。