Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
张贴
[zhāngtiē]
|
dán (thông báo, quảng cáo, biểu ngữ…)。贴(布告、广告、标语等)。
张贴告示
dán cáo thị