Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
张目
[zhāngmù]
|
1. giương mắt; trợn mắt; trừng mắt; mở to mắt。睁大眼睛。
张目注视
mở to mắt nhìn
2. giúp đỡ; bênh vực; giúp gây dựng thanh thế。助长某人的声势叫'为某人张目'。