Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
张皇
[zhānghuáng]
|
hoảng hốt; kinh hãi; kinh sợ; kinh hoàng。惊慌;慌张。
神色张皇
sắc mặt kinh hoàng
张皇失措(慌慌张张,不知所措)。
kinh hoàng lúng túng; hoang mang; cuống cuồng.