Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
张狂
[zhāngkuáng]
|
bừa bãi; tuỳ tiện; liều lĩnh。嚣张;轻狂。
举止张狂
cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh