Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
张牙舞爪
[zhāngyáwǔzhǎo]
|
Hán Việt: TRƯƠNG NHA VŨ TRẢO
nhe nanh múa vuốt。形容猖狂凶恶的样子。