Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
张本
[zhāngběn]
|
1. sắp xếp trước; sắp đặt trước。为事态的发展预先做的安排。
2. điều nói trước; điều cài trước (chuẩn bị cho câu văn hoặc tình tiết ở đoạn sau.)。作为伏笔而预先说在前面的话。