Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
张望
[zhāngwàng]
|
nhìn xung quanh; nhìn quanh。从小孔或缝隙里看;向四周或远处看。
探头张望
ngẩng đầu nhìn quanh
四顾张望
nhìn xung quanh; nhìn bốn phía