Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
张挂
[zhāngguà]
|
treo; treo lên; mở ra treo lên (tranh, màn…)。(字画、帐子等)展开挂起。
张挂地图
treo bản đồ lên
张挂蚊帐
treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.