Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
张扬
[zhāngyáng]
|
nói toạc móng heo; nói toạc ra。把隐秘的或不必让众人知道的事情声张出去;宣扬。
四处张扬。
nói toang khắp nơi.