Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
张大
[zhāngdà]
|
mở rộng; khuếch đại; thổi phồng。扩大;夸大。
张大其事
làm to chuyện; thổi phồng
张大其词
huênh hoang khoác lác; đao to búa lớn.