Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
张嘴
[zhāngzuǐ]
|
1. mở miệng; nói chuyện。把嘴张开,多指说话。
你一张嘴,我就知道你要说什么。
anh vừa mở miệng là tôi biết anh muốn nói gì rồi.
2. cầu xin。指向人借贷或有所请求。
向人张嘴,怪难为情的。
cầu xin người khác, thật ngại quá.