Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
张口
[zhāngkǒu]
|
mở miệng; nói。张嘴。
气得他半天没张口。
anh ấy giận quá không nói lời nào.
向人借钱,我实在张不开口。
mượn tiền của người khác, tôi thực không dám mở miệng.