Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
张口结舌
[zhāngkǒujiéshé]
|
Hán Việt: TRƯƠNG KHẨU KẾT THIỆT
cứng họng; líu lưỡi; nghẹn lời; cứng mồm cứng lưỡi。张着嘴说不出话来,形容理屈或害怕。