Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
张力
[zhānglì]
|
sức dãn; sức kéo (của vật thể)。见〖拉力〗2.。