Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
张冠李戴
[ZhāngguānLǐdài]
|
Hán Việt: TRƯƠNG QUAN LÝ ĐÁI
râu ông nọ cắm cằm bà kia。姓张的帽子戴到姓李的头上,比喻弄错了对象或弄错了事实。