Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
弄虚作假
[nòngxūzuòjiǎ]
|
Hán Việt: LỘNG HƯ TÁC GIẢ
giở trò dối trá; giở trò bịp bợm。耍花招, 欺骗人。