Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
弄瓦
[nòngwǎ]
|
sinh con gái。生下女孩子(古人把瓦给女孩子玩。瓦:原始的纺锤)。