Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
弄堂
[lòngtáng]
|
ngõ; hẻm。巷;弄。
弄堂口。
đầu ngõ.
弄堂门。
cửa ngõ.
弄堂房子。
hàng lang giữa các phòng.
三条弄堂。
ba cái ngõ.