Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
弄假成真
[nòngjiǎchéngzhēn]
|
Hán Việt: LỘNG GIẢ THÀNH CHÂN
bỡn quá hoá thật; làm giả hoá thật 。本来是假装的,结果却变成真事。