Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开首
[kāishǒu]
|
thoạt đầu; bắt đầu; mở đầu。(Cách dùng: (方>)开始;起头。
文章开首就点出全文主题。
bài văn mở đầu đã nói lên chủ đề của toàn bài.