Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开饭
[kāifān]
|
1. dọn cơm。把 饭菜摆出来准备吃。
2. bắt đầu bán cơm (nhà ăn)。食堂开始供应饭菜。