Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开颜
[kāiyán]
|
hớn hở; mặt mày rạng rỡ; vui vẻ; tươi cười; rạng rỡ。 脸 上现出高兴的样子。
更喜岷山千里雪,三军过后尽开颜。
vui nhìn tuyết phủ Mân Sơn nghìn dặm, ba quân đi qua hớn hở vô cùng.