Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开革
[kāigé]
|
khai trừ; gạch tên; loại khỏi danh sách。开除;除名。