Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开间
[kāijiān]
|
1. gian (đőn vị để đo chiều rộng của một căn nhà thời xưa, một trượng, tương đýőng 3,33m)。(Cách dùng: (方>)旧式房屋的宽度单位,相当于 一根檩的长度(约一 丈左右)。
单开间
một gian (khoảng 3,33m)
双开间
hai gian (khoảng 6,66m)
2. chiều ngang; chiều rộng (phòng)。 房间的宽度。
这间房子开间很大。
gian nhà này rất rộng.