Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开门
[kāimén]
|
1. mở rộng cửa。敞开门。
2. mở cửa hàng; mở cửa。指营业开始。
银行九点才开门。
ngân hàng chín giờ mới mở cửa.
商店几点钟开门?
Cửa hàng mấy giờ mở cửa?