Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开门红
[kāiménhóng]
|
khởi đầu tốt đẹp; khởi đầu thuận lợi; mở đầu tốt đẹp (đầu năm mới hay bắt đầu một công việc đã gặp thuận lợi)。比喻在一年开始或 一项 工作开始时就获得显著的成绩。
争取新学年开门红。
năm học mới mở đầu tốt đẹp.