Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开门揖盗
[kāiményīdào]
|
cõng rắn cắn gà nhà; rước voi về giày mã tổ。开了门请 强盗进来,比喻引进坏人来危害自己。