Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开镜
[kāijìng]
|
bấm máy; bắt đầu quay (thường dùng trong ngành điện ảnh)。指 影片,电视片开拍。
这部影片拟于九月开镜,年底停机。
bộ phim này định tháng 9 bấm máy, cuối năm thì kết thúc.