Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开锣
[kāiluó]
|
1. bắt đầu (buổi biểu diễn)。戏曲开演。
2. đánh cồng khai mạc; đánh trống bắt đầu (cuộc thi đấu thể thao)。比喻某项活动开始(多用于体育竞赛)。