Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开锅
[kāiguō]
|
sôi; sôi tim; sủi tăm (nước trong nồi nóng lên sủi bọt)。(Cách dùng: (方>)锅中液体煮沸。
柴湿火不旺,烧了半天还没开锅。
củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả buổi trời rồi mà nước trong nồi vẫn không sủi tăm.