Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开销
[kāi·xiao]
|
1. chi tiêu; xài; tiêu xài; tiêu。支付(费用)。
你带的钱一路够开销吗?
tiền anh mang theo có đủ xài dọc đường không?
2. chi phí; khoản chi tiêu; tiền chi tiêu。支付的费用。
住在这儿,开销不大,也很方便。
sống ở đây, chi phí ít mà lại thuận tiện.