Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开金
[kāijīn]
|
hợp kim có vàng。含黄金的合金。
开金首饰。
đồ trang sức trên đầu bằng vàng.