Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开释
[kāishì]
|
phóng thích; thả ( những người bị giam giữ, những người bị mất tự do)。释放(被拘禁的人)。
开释出獄。
phóng thích tù nhân.
无罪开释。
không tội, phải thả ra.