Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开采
[kāicǎi]
|
khai thác; đào; bới; xới; cuốc (khai thác khoáng sản)。挖掘 (矿物)。
开采石油。
khai thác dầu lửa.
开采地下资源。
khai thác tài nguyên.