Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开道
[kāidào]
|
1. khai đạo; mở đường; dẫn đường。在前引路。
2. nhường đường。(方>让路。