Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开通
[kāitōng]
|
1. khai thông; đả thông; làm thoáng (tư tưởng, không khí)。使原来闭塞的(如思想, 风气等)不闭塞。
开通风气
làm thoáng khí。
2. bắt đầu sử dụng; đưa vào sử dụng。交通, 通讯等线路开始使用。
国内卫星通信网昨天开通。
hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
这条公路已经竣工并开通使用。
quốc lộ này đã xong rồi, đồng thời được đưa vào sử dụng.