Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开车
[kāichē]
|
1. lái xe; chạy xe; lái; hướng; điều khiển xe。驾驶机动车。
路滑开车要注意安全。
đường trơn, lái xe nhớ chú ý an toàn.
2. mở máy; phát động; khởi động。泛指开动机器。