Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开赴
[kāifù]
|
đi đến; diễu hành; tuần hành; hành quân 。(队伍)开到 (某处)去。