Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开账
[kāizhàng]
|
1. tính sổ; tính tiền。开列账单。
2. trả tiền; thanh toán (thường dùng trong việc ăn uống, ở khách sạn)。支付账款 (多用于吃 饭,住旅馆等)。