Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开豁
[kāihuò]
|
1. rộng rãi; thoải mái; dễ chịu。宽阔;爽朗。
雾气一散, 四外都显得十分开豁。
sương vừa tan, bốn bề rất là thoải mái.
2. phóng khoáng; tấm lòng rộng mở; thoáng đãng; phấn khởi。 (思想,胸怀)开阔。
听了报告,他的心里更开豁。
nghe báo cáo xong, anh ấy càng thêm phấn khởi.