Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开诚相见
[kāichéngxiāngjiàn]
|
cởi mở; chân thật; thành thật; tốt bụng (đối đãi)。跟人接触时,诚恳地对待。