Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开讲
[kāijiǎng]
|
bắt đầu bài giảng; bắt đầu giảng bài hoặc thuyết trình; bắt đầu kể chuyện。开始讲课或开始说书。