Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开言
[kāiyán]
|
bắt đầu nói; phá vỡ im lặng (thường dùng trong kịch)。开口说话(多用于戏曲中)。