Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开裆裤
[kāidāngkù]
|
quần yếm; quần thủng đáy (cho con nít mặc)。幼儿穿的裆里有 口的裤子。