Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开裂
[kāiliè]
|
rạn nứt; vết nứt; nứt; khe nứt; vân rạn; rãnh rạn nứt。出现裂缝。
木板开裂。
miếng ván bị nứt.