Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开行
[kāixíng]
|
khởi hành; bắt đầu chạy。开动车或 船使 行驶。
火车已经开行,站上欢送的人们还在挥手致意。
tàu xe đã bắt đầu khởi hành, người đýa tiễn trên ga vẫn còn vẫy tay chào.