Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开蒙
[kāiméng]
|
vỡ lòng; mới học căn bản; mới học abc。旧 时私塾教儿童开始识字或 学习;儿童开始识字或学习。
请王老师给他开蒙。
mời thầy Vương dạy vỡ lòng cho cậu ta.
他六岁开的蒙。
cậu ấy lên sáu thì học vỡ lòng.