Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开荤
[kāihūn]
|
1. khai trai (tín đồ Phật giáo hoặc tín đồ của các tôn giáo khác bắt đầu ăn mặn, sau khi hết kỳ ăn chay)。 (信 奉佛教等宗教的人)解除吃素的戒律或已满吃斋的期限,开始肉食。
2. trải qua; chiêm nghiệm (điều mới lạ)。指经历某种新奇的事情。